Insulation

Định nghĩa Insulation là gì?

InsulationVật liệu cách nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu mà làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển hoặc truyền tải điện, nhiệt, độ ẩm, sốc, hoặc âm thanh từ một mục hoặc trung bình khác.

Definition - What does Insulation mean

Material that retards or prevents the progression or transmission of electricity, heat, moisture, shock, or sound from one item or medium to another.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *