Insurable risk

Định nghĩa Insurable risk là gì?

Insurable riskNguy cơ bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insurable risk - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình huống cho sự mất mát hoặc hư hỏng đó là (1) định nghĩa, (2) tình cờ, (3) tương tự như một số lượng lớn các tiếp xúc được biết đến, và (4) trả một phí bảo hiểm đó là tương xứng với khả năng mất. Xem thêm nguy cơ uninsurable.

Definition - What does Insurable risk mean

Eventuality for loss or damage that is (1) definable, (2) fortuitous, (3) similar to a large number of known exposures, and (4) pays a premium that is commensurate with the potential loss. See also uninsurable risk.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *