Insurance examiner

Định nghĩa Insurance examiner là gì?

Insurance examinerGiám định bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insurance examiner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các cá nhân quản lý việc kiểm tra, kiểm toán của công ty bảo hiểm. Người này được coi là một đại diện của bộ phận bảo hiểm của nhà nước.

Definition - What does Insurance examiner mean

The individual who administers the examining and auditing of insurers. This person is considered a representative of the state's insurance department.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *