Insurance

Định nghĩa Insurance là gì?

InsuranceBảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ chế rủi ro chuyển giao để đảm bảo đầy đủ hoặc một phần bồi thường tài chính cho sự mất mát hoặc hư hỏng gây ra bởi sự kiện (s) ngoài sự kiểm soát của đảng bảo hiểm. Theo một hợp đồng bảo hiểm, một bên (công ty bảo hiểm) tiền bồi thường cho bên kia (người được bảo hiểm) chống lại một khoản tiền nhất định của sự mất mát, xảy ra từ tình huống cụ thể trong một thời hạn nhất định, cung cấp một khoản phí gọi là phí bảo hiểm được thanh toán. Trong bảo hiểm nói chung, bồi thường là bình thường tương ứng với số lỗ, trong khi bảo hiểm nhân thọ thường một khoản tiền cố định được thanh toán. Một số loại bảo hiểm (chẳng hạn như bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm) là một thành phần thiết yếu của quản lý rủi ro, và là bắt buộc ở một số nước. Bảo hiểm, tuy nhiên, cung cấp bảo vệ chống lại thiệt hại chỉ hữu hình. Nó không thể đảm bảo tính liên tục của doanh nghiệp, thị trường cổ phiếu, hay niềm tin của khách hàng, và không thể cung cấp kiến ​​thức, kỹ năng, hay nguồn lực để tiếp tục hoạt động sau khi một thảm họa.

Definition - What does Insurance mean

Risk-transfer mechanism that ensures full or partial financial compensation for the loss or damage caused by event(s) beyond the control of the insured party. Under an insurance contract, a party (the insurer) indemnifies the other party (the insured) against a specified amount of loss, occurring from specified eventualities within a specified period, provided a fee called premium is paid. In general insurance, compensation is normally proportionate to the loss incurred, whereas in life insurance usually a fixed sum is paid. Some types of insurance (such as product liability insurance) are an essential component of risk management, and are mandatory in several countries. Insurance, however, provides protection only against tangible losses. It cannot ensure continuity of business, market share, or customer confidence, and cannot provide knowledge, skills, or resources to resume the operations after a disaster.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *