Insured

Định nghĩa Insured là gì?

InsuredĐược bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insured - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Entity hoặc tài sản được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm chống rủi ro được bảo.

Definition - What does Insured mean

Entity or property covered under an insurance policy against insured perils.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *