Interim financial statement

Định nghĩa Interim financial statement là gì?

Interim financial statementBáo cáo tài chính tạm thời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interim financial statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài liệu nêu bật tình hình tài chính của công ty trong suốt năm thay vì hàng quý.

Definition - What does Interim financial statement mean

A document highlighting a company's financial status throughout the year instead of quarterly.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *