Internal data

Định nghĩa Internal data là gì?

Internal dataDữ liệu nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin được tạo ra bởi các hoạt động của một tổ chức bao gồm bán hàng, đơn đặt hàng, và các giao dịch trong hàng tồn kho thay vì dữ liệu được tạo ra bởi một nghiên cứu độc lập hoặc cơ sở dữ liệu.

Definition - What does Internal data mean

Information created by the operation of an organization that includes sales, purchase orders, and transactions in inventory instead of the data being created by an independent study or database.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *