Legacy

Định nghĩa Legacy là gì?

LegacyDi sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legacy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quà tặng tài sản cá nhân thông qua một ý chí bởi tác giả của ý chí (của người lập di chúc ') cho một cá nhân hoặc tổ chức (các 'thừa kế'). Di sản thường được phân loại là (1) chứng minh: trả ra của các quỹ đặc biệt, hoặc theo khẩu phần ra khỏi một tài sản cụ thể. (2) chung: không xác định rõ ràng, chẳng hạn như, "một ngôi nhà." (3) tiền: định khoản tiền hoặc một niên kim. (4) còn dư: những gì còn lại ra khỏi một bất động cá nhân. (5) cụ thể: "My bãi biển nhà" xác định rõ ràng, chẳng hạn như, Xem thêm thừa kế.

Definition - What does Legacy mean

Gift of personal property through a will by the writer of the will (the 'testator') to an individual or organization (the 'legatee'). Legacies are generally classified as (1) Demonstrative: paid out of specific funds, or portioned out of a specific property. (2) General: not clearly identified, such as, "a house." (3) Pecuniary: specified sum of money or an annuity. (4) Residuary: what is left out of a personal estate. (5) Specific: clearly identified, such as, "My beach-house." See also inheritance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *