Internal storage

Định nghĩa Internal storage là gì?

Internal storageLưu trữ nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal storage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống hoặc phần cứng phần nằm bên trong thiết bị và sử dụng cho mục đích lưu trữ dữ liệu.

Definition - What does Internal storage mean

A system or hardware component located inside the device and used for the purpose of storing data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *