Định nghĩa Internationalization là gì?
Internationalization là Quốc tế hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internationalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thương mại: Xu hướng phát triển của các tập đoàn hoạt động qua các biên giới quốc gia.
Definition - What does Internationalization mean
1. Commerce: The growing tendency of corporations to operate across national boundaries.
Source: Internationalization là gì? Business Dictionary