Invention

Định nghĩa Invention là gì?

InventionSự phát minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Invention - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng khoa học hay kỹ thuật mới, và các phương tiện hiện thân hoặc thành tựu của nó. Để được cấp bằng sáng chế, sáng chế phải có tính mới, có ích, và là không rõ ràng. Để được gọi là một phát minh, một ý tưởng chỉ cần được chứng minh là hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, để được gọi là một sự đổi mới, nó cũng phải được nhân rộng với chi phí tiết kiệm, và phải đáp ứng một nhu cầu cụ thể. Đó là lý do tại sao chỉ có một vài phát minh dẫn đến sự đổi mới vì không phải tất cả trong số đó là khả thi về mặt kinh tế.

Definition - What does Invention mean

New scientific or technical idea, and the means of its embodiment or accomplishment. To be patentable, an invention must be novel, have utility, and be non-obvious. To be called an invention, an idea only needs to be proven as workable. But to be called an innovation, it must also be replicable at an economical cost, and must satisfy a specific need. That's why only a few inventions lead to innovations because not all of them are economically feasible.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *