Inventory control

Định nghĩa Inventory control là gì?

Inventory controlKiểm soát hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inventory control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho việc quản lý hàng tồn kho.

Definition - What does Inventory control mean

Alternative term for inventory management.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *