Inverted market

Định nghĩa Inverted market là gì?

Inverted marketThị trường đảo ngược. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inverted market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một điều kiện trong thị trường kỳ hạn, trong đó hợp đồng cho tháng hiện tại là giao dịch với giá cao hơn so với một tháng trong tương lai. Còn được gọi là Backwardation. So với contango. Xem Futures; Các dẫn xuất; Options.

Definition - What does Inverted market mean

A condition in the futures market in which the contract for the current month is trading at a higher price than for a future month. Also known as Backwardation. Compare to Contango. See Futures; Derivatives; Options.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *