Định nghĩa Investment credit là gì?
Investment credit là Tín dụng đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem ưu đãi đầu tư.
Definition - What does Investment credit mean
See investment incentives.
Source: Investment credit là gì? Business Dictionary