Investment decision

Định nghĩa Investment decision là gì?

Investment decisionQuyết định đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment decision - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quyết tâm thực hiện bằng giám đốc và / hoặc quản lý như thế nào, khi nào, ở đâu và bao nhiêu vốn sẽ được chi cho các cơ hội đầu tư. Quyết định thường sau nghiên cứu để xác định chi phí và lợi nhuận cho mỗi tùy chọn.

Definition - What does Investment decision mean

A determination made by directors and/or management as to how, when, where and how much capital will be spent on investment opportunities. The decision often follows research to determine costs and returns for each option.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *