Định nghĩa Investment grant là gì?
Investment grant là Cấp đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment grant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoản trợ cấp của chính phủ cho một công ty để giúp nó để đầu tư vào máy móc thiết bị mới
Definition - What does Investment grant mean
a government grant to a company to help it to invest in new machinery
Source: Investment grant là gì? Business Dictionary