Investment horizon

Định nghĩa Investment horizon là gì?

Investment horizonChân trời đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment horizon - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian mà một khoản đầu tư được thực hiện hoặc dự kiến ​​sẽ mang lại lợi nhuận.

Definition - What does Investment horizon mean

Period for which an investment is made or is expected to yield returns.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *