Định nghĩa Investment property là gì?
Investment property là Bất động sản đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài sản được mua và tổ chức chủ yếu cho sự đánh giá cao trong tương lai hoặc thu nhập, chẳng hạn như đồ sưu tầm, đất đai, chứng khoán, tác phẩm nghệ thuật.
Definition - What does Investment property mean
Asset purchased and held primarily for its future appreciation or income, such as collectibles, land, securities, works of art.
Source: Investment property là gì? Business Dictionary