Investment recovery

Định nghĩa Investment recovery là gì?

Investment recoveryPhục hồi đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment recovery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho thu hồi tài sản.

Definition - What does Investment recovery mean

Alternative term for asset recovery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *