Iron

Định nghĩa Iron là gì?

IronBàn là. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Iron - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một kim loại nặng, trong đó một cách dễ dàng gỉ sắt và có khả năng giữ hình dạng của nó không phụ thuộc các yếu tố bên ngoài.

Definition - What does Iron mean

1. A heavy-duty metal, which easily rusts and has the capability of keeping its shape regardless of outside elements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *