Định nghĩa Irradiation là gì?
Irradiation là Chiếu xạ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Irradiation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sử dụng các tia gamma, tia cực tím, tia X và bức xạ khác (với bước sóng ngắn hơn so với ánh sáng nhìn thấy) để tiệt trùng thực phẩm và các mặt hàng khác. Chiếu xạ được sử dụng cũng gây trùng hợp của monome, hoặc trong lưu hóa cao su.
Definition - What does Irradiation mean
Use of gamma rays, ultraviolet rays, x-rays and other radiation (with wavelengths shorter than that of visible light) for sterilization of food and other items. Irradiation is employed also in inducing polymerization of monomers, or in vulcanization of rubber.
Source: Irradiation là gì? Business Dictionary