Định nghĩa Irrevocable là gì?
Irrevocable là Không thể thu hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Irrevocable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một hình thức của thỏa thuận hợp đồng mà không thể được thay đổi, thu hồi hoặc chấm dứt. Bản chất không thể thu hồi của các cam kết cho phép mỗi bên để tiến theo các giả định nào đó. Đối diện hủy bỏ.
Definition - What does Irrevocable mean
A form of contractual agreement that cannot be altered, withdrawn or terminated. The irrevocable nature of the commitment allows each party to advance under certain assumptions. Opposite of revocable.
Source: Irrevocable là gì? Business Dictionary