Issuance

Định nghĩa Issuance là gì?

IssuancePhát hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Issuance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành vi tẩu tán, cung cấp một mục. "Việc phát hành gần đây của kiểm tra kích thích kinh tế từ IRS đã cung cấp một tăng nhẹ cho nền kinh tế."

Definition - What does Issuance mean

The act of dispersing or supplying an item. "The recent issuance of stimulus checks from the IRS has provided a slight boost to the economy."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *