Issuer identification number (IIN)

Định nghĩa Issuer identification number (IIN) là gì?

Issuer identification number (IIN)Tổ chức phát hành mã số (IIN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Issuer identification number (IIN) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số sử dụng để xác định các tổ chức phát hành và là một phần của một số thẻ.

Definition - What does Issuer identification number (IIN) mean

A number used to identify the issuer and is part of a card number.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *