Issuing carrier

Định nghĩa Issuing carrier là gì?

Issuing carrierHãng phát hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Issuing carrier - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hãng vận tải biển được cung cấp chứng từ vận tải hoặc xuất bản một thuế quan.

Definition - What does Issuing carrier mean

The shipping carrier that is providing transportation documents or publishing a tariff.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *