Iterate

Định nghĩa Iterate là gì?

IterateLặp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Iterate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lặp lại. Một chức năng hoặc máy tính chương trình có thể lặp qua một quá trình. Một người cũng có thể nhắc lại một cái gì đó họ trước cho biết, để thực hiện quan điểm của họ hoặc để làm một cái gì đó rõ ràng hơn.

Definition - What does Iterate mean

To repeat. A function or computer program can iterate through a process. A person can also reiterate something they previous said, in order to make their point or to make something clearer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *