Jingle

Định nghĩa Jingle là gì?

JingleTiếng leng keng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jingle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tóm lại, dễ nhớ bài hát được sử dụng trong một đài phát thanh hoặc truyền hình thương mại.

Definition - What does Jingle mean

Short, catchy song used in a radio or television commercial.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *