Job order

Định nghĩa Job order là gì?

Job orderTrật tự công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hướng dẫn bằng văn bản để thực hiện một công việc theo yêu cầu quy định, trong thời hạn ước tính khoảng thời gian và chi phí theo quy định.

Definition - What does Job order mean

Written instructions to perform a work according to specified requirements, within specified timeframe and cost estimates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *