Job satisfaction

Định nghĩa Job satisfaction là gì?

Job satisfactionMức độ hài lòng với công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job satisfaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mãn (hoặc thiếu nó) phát sinh từ động lẫn nhau của cảm xúc tích cực và tiêu cực của người lao động đối với công việc của mình.

Definition - What does Job satisfaction mean

Contentment (or lack of it) arising out of interplay of employee's positive and negative feelings toward his or her work.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *