Joint credit

Định nghĩa Joint credit là gì?

Joint creditTín dụng doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Joint credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tín dụng cung cấp cho hai hoặc nhiều người dựa trên các tiêu chí cụ thể bao gồm cả thu nhập kết hợp hàng năm, lịch sử tín dụng và tài sản. thu nhập cá nhân và lịch sử tín dụng tác động đến kết quả của quá trình ứng dụng chung. Một khi tín dụng được ban hành, cả hai bên chịu trách nhiệm bình đẳng cho trả nợ.

Definition - What does Joint credit mean

Credit provided to two or more people based on specific criteria including combined annual incomes, credit histories, and assets. Individual income and credit history impact the outcome of the joint application process. Once the credit is issued, both parties assume equal responsibility for repaying the debt.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *