Kitting

Định nghĩa Kitting là gì?

KittingKitting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kitting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình trong đó các mặt hàng riêng biệt độc lập nhưng có liên quan được nhóm lại, đóng gói, và được cung cấp với nhau như một đơn vị. Ví dụ, trong đặt một máy tính trên mạng, khách hàng có thể lựa chọn bộ nhớ, ổ đĩa, thiết bị ngoại vi và phần mềm từ một số lựa chọn thay thế. Các nhà cung cấp sau đó tạo ra một bộ tùy chỉnh được lắp ráp và vận chuyển như một đơn vị.

Definition - What does Kitting mean

Process in which individually separate but related items are grouped, packaged, and supplied together as one unit. For example, in ordering a PC online, a customer may select memory, drives, peripherals, and software from several alternatives. The supplier then creates a customized kit that is assembled and shipped as one unit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *