Knowledge management

Định nghĩa Knowledge management là gì?

Knowledge managementQuản lý kiến ​​thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Knowledge management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiến lược và quy trình được thiết kế để xác định, chụp, cơ cấu, giá trị, đòn bẩy, và chia sẻ tài sản trí tuệ của một tổ chức để nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh của mình. Nó được dựa trên hai hoạt động quan trọng: (1) chụp và tài liệu hướng dẫn của kiến ​​thức rõ ràng và ngầm cá nhân, và (2) phổ biến của nó trong tổ chức.

Definition - What does Knowledge management mean

Strategies and processes designed to identify, capture, structure, value, leverage, and share an organization's intellectual assets to enhance its performance and competitiveness. It is based on two critical activities: (1) capture and documentation of individual explicit and tacit knowledge, and (2) its dissemination within the organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *