Labor supply

Định nghĩa Labor supply là gì?

Labor supplyCung cấp nhân lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Labor supply - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sẵn có của nguồn nhân lực phù hợp trong một thị trường lao động nói riêng.

Definition - What does Labor supply mean

Availability of suitable human resources in a particular labor market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *