Lax

Định nghĩa Lax là gì?

LaxKhông nghiêm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lỏng lẻo, unrestrictive. Ví dụ, một công ty có thể có những chính sách lỏng lẻo về quy tắc ăn mặc của họ, cho phép nhân viên của họ đến quần jean mặc mỗi ngày.

Definition - What does Lax mean

Loose, unrestrictive. For example, a company may have lax policies on their dress codes, allowing their employees to wear jeans every day.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *