Định nghĩa Leachate là gì?
Leachate là Nước thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leachate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nước thoát khỏi một bãi chôn lấp mà, nếu không thu thập được, sẽ làm ô nhiễm các nguồn nước tự nhiên.
Definition - What does Leachate mean
Water escaping from a landfill site which, if not collected, will contaminate the natural water sources.
Source: Leachate là gì? Business Dictionary