Leaching

Định nghĩa Leaching là gì?

LeachingLọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leaching - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình tự nhiên mà các chất hòa tan trong nước (như canxi, phân bón, thuốc trừ sâu) được rửa ra từ đất hoặc chất thải. Những hóa chất này được lọc ra (gọi là leachites) gây ô nhiễm nước mặt và dưới bề mặt nước.

Definition - What does Leaching mean

Natural process by which water soluble substances (such as calcium, fertilizers, pesticides) are washed out from soil or wastes. These leached out chemicals (called leachites) cause pollution of surface and sub-surface water.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *