Leader pricing

Định nghĩa Leader pricing là gì?

Leader pricingGiá cả hàng đầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leader pricing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bán sản phẩm được chọn trong một gia đình sản phẩm hoặc loại thấp hơn lợi nhuận bình thường của họ, để giới thiệu một thương hiệu mới hoặc kích thích sự quan tâm của người tiêu dùng trong một sản phẩm hay gia đình của sản phẩm.

Definition - What does Leader pricing mean

Selling selected products in a product family or assortment at less than their normal profit margins, to introduce a new brand or stimulate consumer interest in a product or family of products.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *