Leap of faith

Định nghĩa Leap of faith là gì?

Leap of faithBước nhảy vọt của đức tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leap of faith - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thuật ngữ phổ biến gán cho hành động tôn giáo chấp nhận, không có bằng chứng hữu hình, sự tồn tại của một vị thần. Được sử dụng trong kinh doanh hoặc tài chính để diễn tả một quyết định phải hành động dựa trên thông tin sẵn hoặc phân tích và nơi kết quả là không chắc chắn.

Definition - What does Leap of faith mean

A term popularly attributed to the religious act of accepting, without tangible proof, the existence of a deity. Used in business or finance to express a decision to act based on available information or analysis and where the outcome is uncertain.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *