Lease payment

Định nghĩa Lease payment là gì?

Lease paymentHợp đồng thanh toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lease payment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền được cung cấp bởi người giữ thuê một cách thường xuyên cho chủ sở hữu tài sản cho một thời gian nhất định để đổi lấy sử dụng, chẳng hạn như một căn hộ hoặc xe hơi.

Definition - What does Lease payment mean

Dollar amount provided by the lease holder on a regular basis to the owner of the property for a specific period of time in exchange for use, such as an apartment or car.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *