Leased line

Định nghĩa Leased line là gì?

Leased lineĐường dây thuê bao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leased line - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. dòng điện thoại (hoặc thông tin liên lạc mạch) mà cung cấp một kết nối toàn thời gian dành riêng cho một mạng (chẳng hạn như một mạng diện rộng hoặc internet). Nó hoạt động như một đường ống dẫn cố định mang dữ liệu từ một điểm cố định khác và làm cho các dịch vụ như frame-relay có thể. Còn được gọi là kênh thuê, mạch thuê, hoặc dòng tin.

Definition - What does Leased line mean

1. Telephone line (or communications circuit) that provides a fulltime dedicated connection to a network (such as a wide area network or internet). It acts like a fixed pipeline that carries data from one fixed point to another and makes services like frame-relay possible. Also called leased channel, leased circuit, or private line.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *