Legacy application

Định nghĩa Legacy application là gì?

Legacy applicationỨng dụng di sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legacy application - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chương trình máy tính (thường là một hệ thống cơ sở dữ liệu) mà, mặc dù quan trọng đối với hoạt động của một tổ chức, là trong một định dạng lỗi thời hoặc đã được cài đặt trên một hệ thống lỗi thời. Thay thế ứng dụng kế thừa, hoặc làm cho chúng làm việc với các hệ thống mới, là một trong những thời gian nhất và tiền bạc tốn nhiều khía cạnh của các tổ chức hiện đại.

Definition - What does Legacy application mean

Computer program (typically a database system) which, although critical to an organization's operations, is in an obsolete format or is installed on an obsolete system. Replacing legacy applications, or making them work with new systems, is one of the most time and money consuming aspects of the modern organizations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *