Legacy asset

Định nghĩa Legacy asset là gì?

Legacy assetTài sản di sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legacy asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài sản đó đã được một công ty trong một thời gian dài như vậy mà nó thực sự đã mất đi giá trị ban đầu của nó, nó lỗi thời, lạc hậu hoặc mất năng suất của nó; một tài sản di sản có thể trở thành một trách nhiệm nếu không được xử lý đúng cách.

Definition - What does Legacy asset mean

An asset that has been in a company for such a long time that it actually has lost its original value, it's outdated, obsolete or has lost its productivity; a legacy asset can become a liability if not handled properly.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *