Legacy data

Định nghĩa Legacy data là gì?

Legacy dataDữ liệu di sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legacy data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin được lưu trữ trong một định dạng hoặc máy tính hệ thống cũ hoặc lỗi thời có nghĩa là, do đó, khó tiếp cận hoặc quá trình.

Definition - What does Legacy data mean

Information stored in an old or obsolete format or computer system that is, therefore, difficult to access or process.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *