Legal action

Định nghĩa Legal action là gì?

Legal actionHành động pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal action - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình thực thi pháp luật của một quốc gia là do tiến hành trong hệ thống tòa án. Một cá nhân hoặc tổ chức truy tố khác cho một hành động tội phạm hay sai dân làm, hoặc để bảo vệ một quyền cá nhân hay tổ chức nào từ bị xâm phạm.

Definition - What does Legal action mean

The process of enforcing a nation's law's by proceeding within court system. One individual or entity prosecutes another for a criminal action or civil wrong doing, or to protect an individual or entity's rights from being violated.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *