Định nghĩa Legal disability là gì?
Legal disability là Khuyết tật quy phạm pháp luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal disability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiếu năng lực pháp luật hoặc trình độ chuyên môn, chẳng hạn như của trẻ vị thành niên hoặc người khiếm tinh thần, để tham gia vào một hợp đồng ràng buộc.
Definition - What does Legal disability mean
Lack of legal capacity or qualification, such as that of a minor or a mentally impaired person, to enter into a binding contract.
Source: Legal disability là gì? Business Dictionary