Legal easement

Định nghĩa Legal easement là gì?

Legal easementTrình phụ hợp pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal easement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Độc quyền do pháp luật hoặc hành động, và thi hành bởi được cấp giao đất hoặc tài sản của người khác. Một công trình phụ hợp pháp được thi hành chống lại 'toàn thế giới.'

Definition - What does Legal easement mean

Exclusive right granted by law or deed, and exercisable by the grantee over the land or property of another person. A legal easement is enforceable against 'the whole world.'

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *