Legal entity

Định nghĩa Legal entity là gì?

Legal entityThực thể pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal entity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hiệp hội, tập đoàn, hợp danh, doanh, tin tưởng, hoặc cá nhân có tư cách pháp nhân trong con mắt của pháp luật. Một pháp nhân có năng lực pháp luật để tham gia vào các hiệp định hoặc hợp đồng, giả nghĩa vụ, các khoản nợ phải chịu và phải trả, khởi kiện và bị kiện theo đúng nghĩa của nó, và sẽ được tổ chức chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Definition - What does Legal entity mean

An association, corporation, partnership, proprietorship, trust, or individual that has legal standing in the eyes of law. A legal entity has legal capacity to enter into agreements or contracts, assume obligations, incur and pay debts, sue and be sued in its own right, and to be held responsible for its actions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *