Legal forces

Định nghĩa Legal forces là gì?

Legal forcesLực pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal forces - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền hạn và hạn chế phát sinh từ pháp luật và giải thích luật, và đó Impel hoặc hạn chế các hoạt động cá nhân hoặc tổ chức.

Definition - What does Legal forces mean

Powers and limitations that arise from legislation and interpretation of laws, and which impel or restrain individual or organizational activities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *