Legal injury

Định nghĩa Legal injury là gì?

Legal injuryChấn thương quy phạm pháp luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal injury - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiệt hại tài sản, gây tổn hại cơ thể, hoặc vi phạm các quyền mà pháp luật cung cấp khắc phục cụ thể (thiệt hại).

Definition - What does Legal injury mean

Property damage, bodily harm, or violation of a right for which law provides specific remedy (damages).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *