Legal instrument

Định nghĩa Legal instrument là gì?

Legal instrumentCông cụ pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal instrument - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem nhạc cụ.

Definition - What does Legal instrument mean

See instrument.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *